Có 2 kết quả:

圣礼 shèng lǐ ㄕㄥˋ ㄌㄧˇ聖禮 shèng lǐ ㄕㄥˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Protestant)
(3) also called 聖事|圣事 by Catholics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Protestant)
(3) also called 聖事|圣事 by Catholics

Bình luận 0